| Tỉnh | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắc Nông |
| G8 |
|
|
|
| G7 |
|
|
|
| G6 |
|
|
|
| G5 |
|
|
|
| G4 |
|
|
|
| G3 |
|
|
|
| G2 | |||
| G1 | |||
| ĐB |
| ĐẦU | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắc Nông |
| 0 | |||
| 1 | |||
| 2 | |||
| 3 | |||
| 4 | |||
| 5 | |||
| 6 | |||
| 7 | |||
| 8 | |||
| 9 |
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
| G8 | 46 | 28 |
| G7 | 151 | 074 |
| G6 |
7050 3325 6623 |
5293 9104 9034 |
| G5 | 1913 | 3412 |
| G4 |
01410 98126 51374 12645 46563 87796 12139 |
59102 02467 82622 55632 66280 16548 19176 |
| G3 |
10716 00110 |
84552 97861 |
| G2 | 92344 | 51422 |
| G1 | 84294 | 75488 |
| ĐB | 609963 | 400239 |
| ĐẦU | Gia Lai | Ninh Thuận |
| 0 | 2 4 | |
| 1 | 0 0 3 6 | 2 |
| 2 | 3 5 6 | 2 2 8 |
| 3 | 9 | 2 4 9 |
| 4 | 4 5 6 | 8 |
| 5 | 0 1 | 2 |
| 6 | 3 3 | 1 7 |
| 7 | 4 | 4 6 |
| 8 | 0 8 | |
| 9 | 4 6 | 3 |
| Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
| G8 | 79 | 38 | 36 |
| G7 | 957 | 092 | 522 |
| G6 |
4015 8634 5220 |
4949 0533 1316 |
3789 8542 4672 |
| G5 | 4918 | 0067 | 3947 |
| G4 |
89885 04730 62174 14663 31084 22005 25428 |
23996 42886 84294 86771 17049 11519 48406 |
67898 78698 39464 46873 58156 08992 54458 |
| G3 |
33824 69412 |
99534 74845 |
16799 86306 |
| G2 | 86815 | 95400 | 07320 |
| G1 | 32224 | 73317 | 85953 |
| ĐB | 069617 | 360111 | 664082 |
| ĐẦU | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
| 0 | 5 | 0 6 | 6 |
| 1 | 2 5 5 7 8 | 1 6 7 9 | |
| 2 | 0 4 4 8 | 0 2 | |
| 3 | 0 4 | 3 4 8 | 6 |
| 4 | 5 9 9 | 2 7 | |
| 5 | 7 | 3 6 8 | |
| 6 | 3 | 7 | 4 |
| 7 | 4 9 | 1 | 2 3 |
| 8 | 4 5 | 6 | 2 9 |
| 9 | 2 4 6 | 2 8 8 9 |
| Tỉnh | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
| G8 | 14 | 06 |
| G7 | 553 | 293 |
| G6 |
4192 1618 4918 |
6588 5115 0632 |
| G5 | 4411 | 0027 |
| G4 |
44197 90840 63074 68953 21795 92659 99317 |
94990 61186 60092 49496 75978 51033 69633 |
| G3 |
48060 12915 |
94540 22665 |
| G2 | 67886 | 68415 |
| G1 | 05830 | 06461 |
| ĐB | 281977 | 114364 |
| ĐẦU | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
| 0 | 6 | |
| 1 | 1 4 5 7 8 8 | 5 5 |
| 2 | 7 | |
| 3 | 0 | 2 3 3 |
| 4 | 0 | 0 |
| 5 | 3 3 9 | |
| 6 | 0 | 1 4 5 |
| 7 | 4 7 | 8 |
| 8 | 6 | 6 8 |
| 9 | 2 5 7 | 0 2 3 6 |
Xổ số Miền Trung được mở thưởng trực tiếp vào lúc 17h15p -17h30 mỗi ngày tại trường quay các tỉnh miền Trung. Bạn có thể coi Dự đoán kết quả xổ số miền Trung và theo dõi lịch quay số mở thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật hàng tuần:
- XSMT Thứ 2 : Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- XSMT Thứ 3 : ĐăkLắc, Quảng Nam
- XSMT Thứ 4 : Đà Nẵng, Khánh Hòa
- XSMT Thứ 5 : Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
- XSMT Thứ 6 : Gia lai, Ninh Thuận
- XSMT Thứ 7 : Đà Nẵng, Quảng Ngãi , Đắc Nông
- XSMT Chủ nhật : Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế
XSMT hay KQXSMT được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng xsmt hôm nay - trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác. Xem ngay Trực tiếp XSMT hôm nay, tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung mỗi ngày nhanh và chuẩn nhất từ sxmb360.com .
Xem ngay Trực tiếp XSMT trực tiếp xổ số hôm nay, tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền nam hôm nay nhanh và chuẩn nhất từ sxmb360.com .
Chúc bạn may mắn!
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ